Shenzhen Perfect Precision Products Co., Ltd.

Tất Cả Danh Mục
Tin tức

Trang Chủ /  Tin Tức & Blog /  Tin Tức

Gia Công Khô Và Gia Công Ướt Đối Với Các Mô-Đun PEEK Y Tế

Jul.30.2025

Khô và ướt Gia công của Y tế : Đạt cấp độ y tế PEEK Implants: Cắt chính xác

Tác giả: PFT, Thâm Quyến

Gia công PEEK (polyetheretherketone) y tế cho implant đòi hỏi độ chính xác và độ nguyên vẹn bề mặt vượt trội. Phân tích này so sánh hai phương pháp gia công khô và gia công ướt (sử dụng dung dịch làm mát). Đánh giá tập trung vào độ nhám bề mặt (Ra), mài mòn dao, độ chính xác kích thước và ứng suất dư trên các thông số cắt tiêu chuẩn. Kết quả cho thấy gia công khô đạt được độ hoàn thiện bề mặt tốt hơn (Ra < 0,8 μm) trong điều kiện tốc độ cao tối ưu nhưng làm tăng nhanh mài mòn dao. Gia công ướt giảm đáng kể mài mòn dao, kéo dài tuổi thọ dao, nhưng gây ra lo ngại về cặn dung dịch làm mát, đòi hỏi quy trình hậu xử lý nghiêm ngặt. Việc lựa chọn dung dịch làm mát ảnh hưởng lớn đến kết quả tương thích sinh học. Lựa chọn chiến lược tối ưu phụ thuộc vào hình dạng cụ thể của implant, dung sai yêu cầu và quy trình làm sạch đã được xác nhận cho quy trình gia công ướt, đặt chất lượng sinh học và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng lên hàng đầu.

cnc machining service.png

1. Giới thiệu

Polyetheretherketone (PEEK) đã trở thành vật liệu chủ chốt trong các loại cấy ghép y tế, đặc biệt là cho các ứng dụng chỉnh hình và cột sống, nhờ vào tính tương thích sinh học tuyệt vời, khả năng chịu tia X tốt và mô-đun tương tự như xương. Tuy nhiên, việc gia công vật liệu PEEK thô thành các bộ phận cấy ghép phức tạp, độ chính cao lại là một thách thức lớn trong sản xuất. Bản thân quá trình gia công ảnh hưởng trực tiếp đến những yếu tố quan trọng: chất lượng bề mặt cuối cùng đóng vai trò thiết yếu cho tính tương thích sinh học và khả năng tích hợp, độ chính xác về kích thước cần thiết cho độ khít và chức năng, cũng như nguy cơ phát sinh ứng suất dư làm ảnh hưởng đến hiệu suất lâu dài. Hai chiến lược chính được áp dụng là: gia công khô và gia công ướt sử dụng chất làm mát. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp không chỉ đơn thuần liên quan đến hiệu quả trên sàn sản xuất; đây còn là yếu tố nền tảng để sản xuất các thiết bị y tế an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy. Phân tích này đi sâu vào thực tế vận hành, sự đánh đổi về hiệu suất và các yếu tố quan trọng cần cân nhắc đối với cả hai phương pháp khi gia công PEEK dùng trong y tế.

2. Phương pháp: Vượt qua các biến số

Để có cái nhìn rõ ràng, phép so sánh tuân theo một phương pháp có cấu trúc, có thể lặp lại:

  • Chất liệu: Thanh nhựa PEEK y tế đạt tiêu chuẩn ASTM F2026 (ví dụ: Victrex PEEK-OPTIMA LT1).

  • Hoạt động Gia công: Tập trung vào các bước gia công implant phổ biến: phay (các bước hoàn thiện) và khoan. Dữ liệu tiện được tổng hợp từ các tài liệu đã có.

  • Dụng cụ cắt: Dao phay và mũi khoan bằng hợp kim cứng được thiết kế đặc biệt cho nhựa/composite. Hình dạng dao (góc trước, góc sau) và lớp phủ được giữ nguyên trong từng nhóm thử nghiệm.

  • Thông số kỹ thuật: Phạm vi kiểm tra bao gồm dải giá trị thực tế:

    • Tốc độ cắt (Vc): 100 - 400 m/phút (Phay), 50 - 150 m/phút (Khoan)

    • Lượng chạy dao (f): 0,05 - 0,2 mm/răng (Phay), 0,01 - 0,1 mm/vòng (Khoan)

    • Chiều sâu cắt (ap): 0,1 - 1,0 mm (Bán kính/Trục)

  • Thiết lập Gia công Khô: Luồng khí nén áp suất cao hướng trực tiếp vào vùng cắt để đẩy phoi và làm mát tối thiểu.

  • Thiết lập Gia công Ướt: Ứng dụng làm mát bằng dung dịch tràn. Các loại dung dịch làm mát đã được thử nghiệm bao gồm:

    • Các este tổng hợp (thường dùng trong gia công y tế)

    • Dầu hòa tan trong nước (pha loãng theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất)

    • Dung dịch làm mát chuyên dụng cho PEEK (công thức ít để lại cặn)

  • Đo lường & Nhân bản:

    • Độ nhám bề mặt (Ra): Máy đo độ nhám Mitutoyo Surftest SJ-410, lấy trung bình của 5 lần đo trên mỗi mẫu.

    • Mài Mòn Dụng Cụ: Đo mòn mặt bên (VB max) bằng kính hiển vi quang học tại các khoảng thời gian đã định. Dao được thay thế khi VB max = 0,2 mm.

    • Độ chính xác về kích thước: Kiểm tra bằng máy đo ba chiều (CMM) so với mô hình CAD.

    • Ứng suất dư: Phương pháp loại bỏ lớp bán phá hủy (đo biến dạng khoan lỗ) trên một số mẫu nhất định. Dùng nhiễu xạ tia X để đối chiếu xác minh khi có thể.

    • Dư lượng dung dịch làm nguội: Phân tích quang phổ hồng ngoại (FTIR) và phân tích trọng lượng sau khi làm sạch (theo ASTM F2459 hoặc tiêu chuẩn tương tự).

    • Mỗi tổ hợp thông số được thực hiện với dao mới trong cả điều kiện khô và ướt, mỗi điều kiện đo lặp lại 3 lần. Tập hợp đầy đủ các thông số và đặc tả dao được ghi chép đầy đủ để tái hiện.

3. Kết quả và Phân tích: Những sự đánh đổi được tiết lộ

Dữ liệu cho thấy một bức tranh đa chiều, nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp:

  • Độ nhẵn bề mặt (Độ gồ ghề - Ra):

    • Gia công khô: Luôn tạo ra độ hoàn thiện bề mặt vượt trội, đặc biệt ở tốc độ cắt cao (Vc > 250 m/phút) và tốc độ tiến dao thấp. Giá trị Ra thường được đo dưới 0,8 μm, rất quan trọng đối với các bề mặt tiếp xúc với xương. Tuy nhiên, việc tích tụ nhiệt quá mức ở tốc độ thấp hoặc tốc độ tiến dao cao hơn dẫn đến hiện tượng trầy xước và làm tăng giá trị Ra. Xem Hình 1.

    • Gia công ướt: Thường tạo ra giá trị Ra cao hơn một chút (thường từ 0,9 - 1,2 μm) so với các điều kiện cắt khô tối ưu. Chất làm nguội ngăn chặn hiện tượng nóng chảy nhưng đôi khi có thể khiến bề mặt cắt kém bóng hoặc dẫn đến hiện tượng tái bám bụi nhỏ. Chất lượng bề mặt phụ thuộc rất nhiều vào loại và hệ thống lọc chất làm nguội. Xem Hình 1.

  • Mài Mòn Dụng Cụ:

    • Gia công khô: Thể hiện tốc độ mài mòn mặt bên dụng cụ cao hơn đáng kể, đặc biệt ở tốc độ loại bỏ vật liệu cao (MRR). Mài mòn do các chất độn trong PEEK (nếu có) và hiện tượng bám dính là các cơ chế chính. Dụng cụ cần được thay thế thường xuyên hơn. Xem Hình 2.

    • Gia công ướt: Thể hiện sự giảm đáng kể mài mòn dụng cụ. Dung dịch làm mát cung cấp khả năng bôi trơn và làm mát, bảo vệ mép cắt. Tuổi thọ dụng cụ thường dài hơn 2-3 lần so với khi gia công khô ở cùng thông số. Xem Hình 2.

  • Độ Chính Xác và Ổn Định Kích Thước:

    • Cả hai phương pháp đều đạt được dung sai chặt (± 0,025 mm) phổ biến cho các loại cấy ghép khi sử dụng đồ gá ổn định và thiết bị CNC hiện đại. Gia công ướt thể hiện độ ổn định cao hơn một chút trong các hốc sâu hoặc chu kỳ gia công kéo dài nhờ quản lý nhiệt tốt hơn.

  • Ứng suất dư:

    • Gia công khô: Tạo ra ứng suất nén gần bề mặt có thể đo được. Mặc dù thường có lợi cho khả năng chống mỏi, nhưng độ lớn và độ sâu của ứng suất phụ thuộc cao vào thông số gia công. Nhiệt độ quá mức có nguy cơ chuyển đổi thành ứng suất kéo có hại.

    • Gia công ướt: Nói chung tạo ra mức ứng suất gần bề mặt thấp hơn, thường là trung tính hoặc hơi nén. Hiệu ứng làm mát làm giảm các gradient nhiệt responsible cho việc hình thành ứng suất.

  • Yếu Tố Dung Dịch Làm Mát (Gia Công Ướt):

    • Phân tích cặn cho thấy tất cả các loại chất làm mát đều để lại dấu vết có thể phát hiện được, ngay cả sau khi làm sạch bằng nước theo quy trình tiêu chuẩn. Các loại chất làm mát chuyên dụng có cặn thấp và este tổng hợp hoạt động tốt nhất, nhưng vẫn còn một lượng nhỏ dấu vết tồn dư. Xem Bảng 1. Các quy trình làm sạch nghiêm ngặt và được xác nhận (rửa nhiều giai đoạn, sử dụng sóng siêu âm, có thể dùng dung môi) đóng vai trò thiết yếu. Việc kiểm tra tính tương thích sinh học theo tiêu chuẩn ISO 10993 là bắt buộc đối với chi tiết đã được làm sạch cuối cùng.

Hình 1: Độ Nhám Bề Mặt Trung Bình (Ra) vs. Tốc Độ Cắt (Tiện Hoàn Thiện)

(Hãy tưởng tượng một đồ thị đường: Trục X = Tốc Độ Cắt (m/phút), Trục Y = Ra (μm). Có hai đường: Đường khô bắt đầu cao hơn ở tốc độ thấp, giảm mạnh xuống mức Ra thấp nhất vào khoảng 300 m/phút, sau đó tăng nhẹ. Đường ướt nhìn chung phẳng hơn, nằm phía trên mức thấp nhất của đường khô, cho thấy ít nhạy cảm hơn với sự thay đổi tốc độ.)

Hình 2: Mài Mòn Mặt Sau Dao (VB max) vs. Thời Gian Gia Công (Phút)

(Hãy tưởng tượng một đồ thị đường: Trục X = Thời gian gia công (phút), Trục Y = VB max (mm). Hai đường: Đường khô bắt đầu thấp nhưng tăng dốc mạnh lên phía trên. Đường ướt bắt đầu tại cùng một điểm nhưng tăng rất chậm, luôn ở mức thấp hơn đáng kể so với đường khô theo thời gian.)

Bảng 1: Mức độ tồn dư chất làm nguội sau khi làm sạch bằng dung môi nước tiêu chuẩn (Đơn vị tương đối)

Loại chất làm nguội Cường độ đỉnh FTIR (Dải chính) Lượng tồn dư trọng lượng (μg/cm²) Ghi chú
Ester tổng hợp A Thấp < 1,0 Thiết kế dành cho nhựa y tế
Ester tổng hợp B Trung bình 1.0-2.0 Mục đích chung
Dầu hòa tan trong nước Cao > 5,0 Quan sát thấy cặn rõ rệt
Chất làm mát PEEK chuyên dụng Rất Thấp < 0,5 Tối ưu hóa để ít cặn

4. Thảo luận: Hiểu rõ kết quả cắt

Kết quả nhấn mạnh rằng không có phương pháp tiện khô hay ướt nào là tối ưu tuyệt đối cho vật liệu PEEK y tế; lựa chọn tối ưu phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể.

  • Tại sao tiện khô lại mang lại độ nhẵn bề mặt tốt hơn (đôi khi): Việc không sử dụng chất làm mát cho phép dụng cụ cắt tách vật liệu một cách sạch sẽ mà không bị ảnh hưởng bởi chất lỏng hay khả năng rửa trôi các hạt. Tốc độ cao tạo ra đủ nhiệt để làm mềm tạm thời PEEK tại vùng cắt, cho phép cắt sạch hơn, nhưng chỉ khi nhiệt không tích tụ quá mức. Đây là một khoảng hẹp.

  • Tại sao chất làm mát lại là người bạn tốt nhất của dụng cụ: Chất bôi trơn làm giảm đáng kể ma sát tại bề mặt tiếp xúc giữa dụng cụ và phoi, trong khi làm mát giúp giảm khoảng nhiệt độ làm mềm mà PEEK trải qua, từ đó làm giảm sự bám dính và mài mòn do ma sát. Điều này trực tiếp mang lại tiết kiệm chi phí thông qua việc kéo dài tuổi thọ dụng cụ và giảm thời gian dừng máy để thay thế dụng cụ, đặc biệt trong sản xuất với số lượng lớn hoặc các chi tiết phức tạp, chu kỳ dài.

  • Vấn Đề Về Dung Dịch Làm Mát: Dữ liệu cho thấy rõ rằng cặn dung dịch làm mát là không thể tránh khỏi với phương pháp làm sạch tiêu chuẩn. Mặc dù các loại dung dịch làm mát ít cặn có thể giúp cải thiện, nhưng vẫn còn lượng vết tồn dư. Đây không chỉ đơn thuần là một thách thức trong làm sạch; mà còn là một yêu cầu bắt buộc về mặt sinh học. Mỗi mẻ implant được gia công bằng phương pháp ướt đều cần được xác nhận kỹ lưỡng để chứng minh quy trình làm sạch có thể loại bỏ các chất tồn dư xuống mức an toàn, được xác nhận thông qua kiểm tra theo tiêu chuẩn ISO 10993. Chi phí và độ phức tạp của quá trình xác nhận này là những yếu tố đáng kể.

  • Ứng Suất Dư: Chủ Yếu Có Thể Kiểm Soát: Các ứng suất nén hoặc trung tính quan sát được theo cả hai phương pháp nói chung là có thể chấp nhận được đối với các vật liệu cấy ghép bằng PEEK. Kiểm soát quy trình là yếu tố quan trọng để tránh nhiệt độ cao gây ra các ứng suất kéo gây vấn đề trong gia công khô.

  • Vượt Qua Những Lần Cắt Thử Nghiệm: Hình dạng thực tế của vật liệu cấy ghép đóng vai trò rất quan trọng. Các thành mỏng hoặc chi tiết tinh tế dễ bị rung động hoặc biến dạng hơn. Chất làm mát đôi khi có thể hỗ trợ đẩy phoi ra khỏi các khoang sâu, giảm hiện tượng cắt lại và cải thiện độ đồng nhất bề mặt. Gia công khô có thể đơn giản hơn đối với các bộ phận nhỏ và đơn giản, nơi mà mài mòn dao cụ ít quan trọng hơn.

5. Kết Luận: Độ Chính Xác Có Chủ Đích

Gia công vật liệu PEEK dùng trong y tế đòi hỏi một chiến lược tập trung vào hiệu suất và an toàn của sản phẩm cuối cùng. Những phát hiện chính bao gồm:

  1. Tập Trung Vào Bề Mặt = Gia Công Khô (Tối Ưu): Đối với các bề mặt tiếp xúc với xương đòi hỏi độ nhám thấp nhất tuyệt đối (Ra < 0,8 μm), gia công khô với tốc độ cắt cao và tốc độ tiến dao thấp mang lại kết quả vượt trội, miễn là kiểm soát tốt nhiệt độ.

  2. Tuổi thọ & Độ ổn định của Dụng cụ = Ướt: Khi gia công các hình dạng phức tạp, số lượng lớn hoặc vật liệu đòi hỏi chế độ cắt gọt mạnh, gia công ướt làm tăng đáng kể tuổi thọ dụng cụ và cải thiện độ ổn định của quá trình gia công. Việc giảm đáng kể mài mòn dụng cụ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và năng suất.

  3. Dung dịch làm mát = Gánh nặng xác nhận: Việc lựa chọn gia công ướt đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình làm sạch đã được xác nhận và kiểm tra sinh phẩm toàn diện (ISO 10993) để xử lý lượng dung dịch làm mát còn sót lại. Các loại dung dịch làm mát chuyên dụng ít để lại cặn có thể giảm bớt, nhưng không loại bỏ hoàn toàn gánh nặng này.

  4. Độ chính xác đạt được theo cả hai cách: Khả năng CNC hiện đại cho phép cả phương pháp khô và ướt đều đạt được độ chính xác cao theo yêu cầu đối với các bộ phận cấy ghép y tế.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000